Theo Quy hoạch chi tiết phát triển hệ thống cảng biển Việt Nam giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2050, tổng lượng hàng hóa thông qua hệ thống cảng biển cả nước dự kiến đạt từ 1,2 đến 1,4 tỷ tấn vào năm 2030. Trong đó, sản lượng container đạt từ 46,3 đến 54,34 triệu TEU.
Bên cạnh mục tiêu tăng trưởng sản lượng, quy hoạch cũng xác định chiến lược phát triển đồng bộ hạ tầng, phân bố hợp lý theo vùng và nâng cao năng lực kết nối trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong bối cảnh phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại và biến động toàn cầu, hoạt động xuất khẩu của Việt Nam vẫn ghi nhận phục hồi tích cực trong 5 tháng đầu năm 2025. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 356 tỷ USD, tăng 15,7% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy đà tăng trưởng bền vững của thương mại quốc tế. (Nguồn: Cục Thống kê – Bộ Tài chính)
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, máy móc, dệt may không chỉ thể hiện năng lực sản xuất vượt trội mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực logistics – đặc biệt là hệ thống cảng biển. Đây chính là cơ sở để Việt Nam đẩy nhanh quá trình đầu tư và hoàn thiện mạng lưới cảng hiện đại, bảo đảm thông suốt chuỗi cung ứng toàn cầu.

Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam bứt phá trong 5 tháng đầu năm 2025
Với thặng dư thương mại đạt 4,67 tỷ USD và thị trường xuất khẩu lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc tăng trưởng ổn định, vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang được củng cố rõ nét. Việc đồng bộ hóa hạ tầng cảng biển, kết nối logistics và mở rộng các khu bến chiến lược là bước đi cần thiết để đón đầu làn sóng chuyển dịch thương mại, khẳng định vị thế quốc gia trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Nội dung
Hệ thống thành 5 nhóm cảng biển
Hệ thống cảng biển Việt Nam được phân thành 5 nhóm, trải dài từ Bắc vào Nam, mỗi nhóm đều có định hướng phát triển rõ ràng về sản lượng, hạ tầng và dịch vụ.
Nhóm cảng biển số 1: Miền Bắc
Gồm các cảng tại Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình, Nam Định và Ninh Bình, nhóm này đóng vai trò cửa ngõ xuất nhập khẩu khu vực phía Bắc. Mục tiêu đến 2030 là phát triển thành trung tâm logistics quốc tế, kết nối với cảng nước sâu Lạch Huyện và các khu công nghiệp ven biển.
- Hàng hóa thông qua: 322–384 triệu tấn
- Container: 13–16 triệu TEU
- Hành khách: 281.000–302.000 lượt/năm
- Hạ tầng: 111–120 bến cảng (174–191 cầu cảng)
Nhóm cảng biển số 2: Bắc Trung Bộ
Bao gồm 6 cảng ở Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế. Nhóm 2 phục vụ công nghiệp nặng, khai khoáng và năng lượng, đồng thời từng bước nâng cao năng lực vận chuyển container và phát triển du lịch ven biển.
- Hàng hóa: 182–251 triệu tấn
- Container: 0,4–0,6 triệu TEU
- Hành khách: 374.000–401.000 lượt/năm
- Hạ tầng: 69–82 bến cảng (173–207 cầu cảng)

Quy hoạch các nhóm cảng biển nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương
Nhóm cảng biển số 3: Duyên hải Nam Trung Bộ
Gồm 8 cảng từ Đà Nẵng đến Bình Thuận, trong đó có các đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Nhóm cảng 3 vừa phục vụ vận tải hàng hóa, container, vừa phát triển du lịch đường biển và giữ vai trò quan trọng về quốc phòng – an ninh biển đảo.
- Hàng hóa: 160–187 triệu tấn
- Container: 2,5–3,1 triệu TEU
- Hành khách: 3,4–3,9 triệu lượt/năm
- Hạ tầng: 80–83 bến cảng (176–183 cầu cảng)
Nhóm cảng biển số 4: Đông Nam Bộ
Tập trung tại TP.HCM, Bà Rịa – Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương và Long An, nhóm cảng này là trung tâm xuất nhập khẩu lớn nhất cả nước. Với hệ thống Cái Mép – Thị Vải hiện đại, nhóm hướng đến phát triển cảng nước sâu, trung chuyển quốc tế và logistics thông minh.
- Hàng hóa: 500–564 triệu tấn
- Container: 29–33 triệu TEU
- Hành khách: 2,8–3,1 triệu lượt/năm
- Hạ tầng: 146–152 bến cảng (292–306 cầu cảng)
Nhóm cảng biển số 5: Đồng bằng sông Cửu Long
Gồm 12 cảng tại Đồng bằng sông Cửu Long như Cần Thơ, Trà Vinh, Cà Mau, Kiên Giang…, nhóm 5 đảm bảo lưu thông hàng hóa, nông sản và thủy sản toàn vùng. Định hướng phát triển cảng Trần Đề và các khu hậu cần nhằm nâng cao năng lực logistics nội địa và quốc tế.
- Hàng hóa: 86–108 triệu tấn
- Container: 1,3–1,8 triệu TEU
- Hành khách: 10,5–11,2 triệu lượt/năm
- Hạ tầng: 85 bến cảng (160–167 cầu cảng)
Nhu cầu đầu tư và sử dụng đất đai, mặt nước
Để thực hiện quy hoạch cảng biển quốc gia đến năm 2030, tổng vốn đầu tư dự kiến khoảng 351.500 tỷ đồng. Trong đó, khoảng 278.700 tỷ đồng dành cho xây dựng các bến cảng kinh doanh, còn lại 72.800 tỷ đồng đầu tư cho hạ tầng hàng hải công cộng.
Tổng diện tích đất sử dụng đến năm 2030 là 33.800 ha, bao gồm khu vực cảng biển, logistics và khu trung chuyển quốc tế Cần Giờ. Riêng đất cho hoạt động cảng biển chiếm khoảng 17.300 ha.
Về mặt nước, quy hoạch xác định nhu cầu sử dụng khoảng 606.000 ha cho vùng neo đậu, luồng hàng hải và các khu vực hoạt động hàng hải khác. Ngoài ra, còn có thêm 900.000 ha vùng nước được quản lý nhưng không xây dựng công trình.

Nhu cầu đầu tư và sử dụng đất đai, mặt nước cao
Các dự án trọng điểm
Trong thời gian tới, nhiều dự án lớn sẽ được triển khai để hình thành mạng lưới cảng hiện đại, có khả năng cạnh tranh quốc tế. Tại phía Bắc, khu bến Lạch Huyện (Hải Phòng) sẽ mở rộng từ bến số 3 đến số 8.
Ở miền Trung, khu bến Liên Chiểu (Đà Nẵng) sẽ trở thành cảng biển chính, giảm tải cho cảng Tiên Sa và hỗ trợ phát triển công nghiệp – logistics toàn vùng.
Phía Nam sẽ tập trung phát triển các bến tại Cái Mép hạ, Nam Đồ Sơn, Trần Đề và đặc biệt là cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ – trung tâm chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các cảng du lịch, chuyên dụng cho điện, khí, luyện kim và khu kinh tế ven biển cũng được ưu tiên đầu tư.

Hệ thống cảng biển sẽ là bàn đạp giúp Việt Nam nâng tầm vị thế logistics, thu hút dòng vốn FDI
Với quy hoạch bài bản, định hướng dài hạn và sự đầu tư mạnh mẽ từ cả Nhà nước và tư nhân, hệ thống cảng biển Việt Nam đang từng bước trở thành bệ phóng chiến lược cho nền kinh tế biển, đóng vai trò trung tâm trong kết nối giao thương khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
Đây cũng là thời điểm vàng để các doanh nghiệp logistics, công nghiệp hậu cần và nhà đầu tư quốc tế tận dụng cơ hội, đồng hành cùng Việt Nam trong hành trình trở thành quốc gia biển mạnh vào năm 2050.